Flißsoldat /m -en, -en/
lính bộ binh, bộ đội; Fliß
Landserm-s,=
1. ngưôi lính, bộ đội, chiến sĩ, chiến binh; 2. ngưòi đồng hương, ngưồi cùng quê.
Hede /f =, -n/
1. xơ đay, xơ gai, xơ lanh, xơ chải, lông rói, len rối, tóc rói, quân đội, bộ đội; 2. nhiều, đông.