Việt
người lính
bộ đội
chiến sĩ
Đức
Vaterlandsverteidiger
Landser
Vaterlandsverteidiger /der (geh., oft emo tional)/
người lính (Soldat);
Landser /[’lantsor], der, -s, - (veraltend)/
người lính; bộ đội; chiến sĩ;