Grenadier /[grena'di:ar], der; -s, -e/
lính bộ binh (Infanterist);
Stoppelhopser /der (Soldatenspr.)/
lính bộ binh (Infanterist);
Sandhase /der/
(Soldatenspr veraltend) lính bộ binh (Infanterist);
Pandur /der, -en, -en/
lính bộ binh (ở Hung- ga-ri trước đây);
SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/
(veraltet) lính bộ binh (Infanterist);
FuBSOldat /der/
lính bộ binh;