TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schützearsch

lính quèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính bộ binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Nhân mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sinh ra trong cung Nhân mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòm sao Cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schützearsch

SchützeArsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/

lính quèn;

SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/

(veraltet) lính bộ binh (Infanterist);

SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/

(Astrol ) (o Pl ) cung Nhân mã;

SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/

người sinh ra trong cung Nhân mã;

SchützeArsch /[im letzten/dritten Glied] (Soldatenspr. derb veraltend)/

(o Pl ) chòm sao Cung;