Việt
ngưôi lính
bộ đội
chiến sĩ
chiến binh
ngưòi đồng hương
ngưồi cùng quê.
Đức
Landserm-s
=
Landserm-s,=
1. ngưôi lính, bộ đội, chiến sĩ, chiến binh; 2. ngưòi đồng hương, ngưồi cùng quê.