Spinnkabel /nt/KT_DỆT/
[EN] tow
[VI] bó sợi tơ, bó xơ ngắn
schleppen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] tow
[VI] kéo, lai dắt (tàu)
schleppen /vt/VT_THUỶ/
[EN] tow
[VI] kéo, lai dắt (tàu)
tauen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] tow
[VI] lai dắt, kéo (tàu)
Werg /nt/KT_DỆT/
[EN] tow
[VI] bó xơ ngắn, xơ vụn
geschlepptes Wasserfahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] tow
[VI] sự lai dắt, sự kéo
abschleppen /vt/V_TẢI/
[EN] tow
[VI] lai, dắt
Hede /f/KT_DỆT/
[EN] tow
[VI] bó sợi tơ, bó xơ ngắn, xơ đay ngắn
bugsieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] tow
[VI] kéo, lai dắt (tàu)