TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tauen

lai dắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ẩm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
tauen 1

1 vi tan thành nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tauen

tow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demping

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dewing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

tauen

tauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Luftbefeuchter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
tauen 1

tauen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tauen

fonte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Luftbefeuchter,tauen

[EN] demping, dewing

[VI] làm ẩm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tauen 1

1 vi (h, ss) tan thành nước, tan ra, tan, chảy ra, nóng chảy; II uimp: es taub 1, tuyết tan; 2, sương sa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauen /SCIENCE/

[DE] Tauen

[EN] thawing

[FR] fonte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tauen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] tow

[VI] lai dắt, kéo (tàu)