Việt
lai dắt
kéo
làm ẩm
1 vi tan thành nước
tan ra
tan
chảy ra
nóng chảy
Anh
tow
thawing
demping
dewing
Đức
tauen
Luftbefeuchter
tauen 1
Pháp
fonte
Luftbefeuchter,tauen
[EN] demping, dewing
[VI] làm ẩm
1 vi (h, ss) tan thành nước, tan ra, tan, chảy ra, nóng chảy; II uimp: es taub 1, tuyết tan; 2, sương sa.
Tauen /SCIENCE/
[DE] Tauen
[EN] thawing
[FR] fonte
tauen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] tow
[VI] lai dắt, kéo (tàu)