Việt
lai dắt
kéo
Anh
tow
khoang haul
To ferry
Đức
schleppen
tauen
bugsieren
schleppen /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] tow
[VI] kéo, lai dắt (tàu)
schleppen /vt/VT_THUỶ/
tauen /vt/ÔN_BIỂN/
[VI] lai dắt, kéo (tàu)
bugsieren /vt/VT_THUỶ/
Lai dắt
Lai dắt (đốt hầm Thủ Thiêm)
lai dắt (tàu)