Việt
máy làm ẩm
máy làm ẩm không khí
máy giữ độ ẩm không khí
làm ẩm
Anh
humidifier
humidifiers
air humidifier
demping
dewing
Đức
Luftbefeuchter
tauen
Pháp
appareil humidificateur
Luftbefeuchter,tauen
[EN] demping, dewing
[VI] làm ẩm
Luftbefeuchter /der; -s, -/
máy giữ độ ẩm không khí;
Luftbefeuchter /INDUSTRY/
[DE] Luftbefeuchter
[EN] humidifier
[FR] appareil humidificateur
Luftbefeuchter /m/KT_LẠNH, VTHK, GIẤY/
[VI] máy làm ẩm
Luftbefeuchter /m/KTA_TOÀN/
[EN] air humidifier
[VI] máy làm ẩm không khí
Luftbefeuchter /m/NH_ĐỘNG/