TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humidifier

máy làm ẩm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ làm ẩm

 
Tự điển Dầu Khí

máy làm âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiết bị gia âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

humidifier

humidifier

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

humidifier

Luftbefeuchter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befeuchter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

humidifier

appareil humidificateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humidifier /INDUSTRY/

[DE] Luftbefeuchter

[EN] humidifier

[FR] appareil humidificateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftbefeuchter /m/KT_LẠNH, VTHK, GIẤY/

[EN] humidifier

[VI] máy làm ẩm

Luftbefeuchter /m/NH_ĐỘNG/

[EN] humidifier

[VI] máy làm ẩm

Befeuchter /m/KT_LẠNH, VTHK, GIẤY, NH_ĐỘNG/

[EN] humidifier

[VI] máy làm ẩm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Humidifier

máy làm âm, thiết bị gia âm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HUMIDIFIER

máy làm ẩm Thành phàn của một tổ máy điều hòa không khí (air conditioning), nó lấy đi bụi lơ lửng bàng cách phun hay dội nước, và làm tăng lượng ẩm nếu càn thiết. Còn gọi là air washer, Thiết bị phun cùa một tổ máy điều hòa không khí có thể được dùng hoặc để làm ẩm, hoặc để làm bớt ẩm (dehumidification)

Tự điển Dầu Khí

humidifier

o   bộ làm ẩm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

humidifier

máy làm ẩm