Việt
máy làm ẩm
thiết bị làm ẩm
Anh
humidifier
moistening device
Đức
Befeuchter
Befeuchter /m/KT_LẠNH, VTHK, GIẤY, NH_ĐỘNG/
[EN] humidifier
[VI] máy làm ẩm
Befeuchter /m/B_BÌ/
[EN] moistening device
[VI] thiết bị làm ẩm