Schleppen /nt/V_TẢI/
[EN] haulage, towing
[VI] sự kéo, sự lai dắt
Schleppen /nt/VT_THUỶ/
[EN] towage
[VI] sự kéo, sự lai dắt (tàu)
geschlepptes Wasserfahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] tow
[VI] sự lai dắt, sự kéo
Ziehen /nt/V_TẢI/
[EN] haulage
[VI] sự kéo, sự lai dắt
Bugsieren /nt/VT_THUỶ/
[EN] towage
[VI] sự kéo, sự lai dắt (tàu)