Việt
kéo
lai
sự kéo
sự lai dắt
lai dắt
dắt.
dắt
gắng lôi kéo ai
vận chuyển vật gì
Anh
towage
tow
Đức
Bugsieren
ein Schiff in den Hafen bugsieren
dắt một chiếc tàu vào hải cảng.
bugsieren /[bo'ksi:ran] (sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) (khu vực cảng) kéo; lai; dắt (schleppen);
ein Schiff in den Hafen bugsieren : dắt một chiếc tàu vào hải cảng.
(ugs ) gắng lôi kéo ai; vận chuyển vật gì;
bugsieren /vt/
kéo, lai, dắt.
Bugsieren /nt/VT_THUỶ/
[EN] towage
[VI] sự kéo, sự lai dắt (tàu)
bugsieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] tow
[VI] kéo, lai dắt (tàu)