TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oakum

xơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ gai tẩm nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oakum

oakum

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oakum

Werg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oakum, tow /xây dựng/

xơ gai tẩm nhựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werg /nt/CNSX/

[EN] oakum

[VI] xơ gai tẩm nhựa

Werg /nt/VT_THUỶ/

[EN] oakum

[VI] xơ (xảm thuyền)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OAKUM

xơ thường Xơ dời tháo tù dây thừng cũ, dùng để xảm, trét (caulking)

Tự điển Dầu Khí

oakum

o   xơ gai, vải trét (chỗ nối)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

oakum

Hemp-fiber obtained by untwisting and picking out loosely the yarns of old hemp rope.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

oakum

xơ