Việt
lai
lai chủng
giống lai
bộ ghép lại
vật lai
thể lai
đá lai
xe lai
Anh
hybrid
hybrid vehicle
tow
hybrid /hóa học & vật liệu/
hybrid /toán & tin/
hybrid /điện tử & viễn thông/
hybrid /điện lạnh/
hybrid /xây dựng/
hybrid vehicle, hybrid, tow