TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hybrid

lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lai chủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giống lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ghép lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hybrid

 hybrid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid

lai

 hybrid /hóa học & vật liệu/

lai chủng

 hybrid /toán & tin/

giống lai

 hybrid

bộ ghép lại

 hybrid /điện tử & viễn thông/

bộ ghép lại

 hybrid

vật lai

 hybrid /điện lạnh/

thể lai

 hybrid /xây dựng/

đá lai

hybrid vehicle, hybrid, tow

xe lai