Việt
xe lai
xe ô tô tổ hợp
phương tiện lai
Anh
hybrid vehicle
hybrid car
hybrid
tow
Đức
Hybridfahrzeug
Hybridfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] hybrid vehicle
[VI] xe ô tô tổ hợp, phương tiện lai, xe lai
hybrid vehicle, hybrid, tow
hybrid car, hybrid vehicle /ô tô/