Việt
giống lai
tạp chủng
tạp chủng.
con lai
người lai
-e
đô quái thai
đồ súc sinh
đồ chó má
đô tiên thiên bất túc.
Anh
hybrid
Đức
Mischrasse
Mischling
Metis
Bastard
hybrid /a/
thuộc về] giống lai, tạp chủng.
Metis /m =, = (động vật)/
giống lai, con lai, người lai, tạp chủng.
Bastard /m -(e)s,/
1. giống lai, tạp chủng; 2 .đúa con hoang; 3. đô quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đô tiên thiên bất túc.
Mischrasse /die/
giống lai;
Mischling /[’mijlig], der; -s, -e/
(Biol ) giống lai; tạp chủng (Hybride);
Hybrid
Giống lai
hybrid /toán & tin/