TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạp chủng

tạp chủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người lai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thuần nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ chó má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô tiên thiên bất túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tạp chủng

half-blood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

half-breed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tạp chủng

Mischling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bastard

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleichartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhomogenität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhomogenität /f =/

sự] dị chất, tạp chủng, không thuần nhất.

Bastard /m -(e)s,/

1. giống lai, tạp chủng; 2 .đúa con hoang; 3. đô quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đô tiên thiên bất túc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

half-blood

Lai, tạp chủng, người lai

half-breed

Lai, tạp chủng, người lai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mischling /[’mijlig], der; -s, -e/

(Biol ) giống lai; tạp chủng (Hybride);

ungleichartig /(Adj.)/

không đồng chất; dị chất; tạp chủng; không thuần nhất; khác loại (unterschiedlich);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạp chủng

Mischling m, Bastard m. tạp dế Schürze f.