Việt
con lai
giổng lai
tạp chủng.
giống lai
tạp chủng
Đức
Mischling
Mischling /[’mijlig], der; -s, -e/
con lai;
(Biol ) giống lai; tạp chủng (Hybride);
Mischling /m -s, -e/
giổng lai, con lai, tạp chủng.