Việt
không thuần nhất
không dông nhất
dị chắt
Eậỉ&ậặx tạp chủng
d, tính
táp íÈsESỈị nham.
không đồng chất
dị chất
tạp chủng
khác loại
Anh
heterogeneous
Đức
ungleichartig
heterogen
verschiedenartig
andersartig
heterogen, ungleichartig, verschiedenartig, andersartig
ungleichartig /(Adj.)/
không đồng chất; dị chất; tạp chủng; không thuần nhất; khác loại (unterschiedlich);
ungleichartig /a/
không dông nhất, dị chắt, Eậỉ& ậặx tạp chủng, không thuần nhất, d| tính, táp íÈsESỈị nham.