Việt
sự trải dài
sự mở rộng
sự tỏa rộng
sự kéo dài
sự lan rộng
sự căng ra
sự trải dài ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ
Anh
stretching
Đức
Erstreckung
sự trải dài; sự mở rộng; sự căng ra; sự trải dài (một nếp uốn) ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ
Erstreckung /die; -, -en/
sự trải dài; sự tỏa rộng; sự kéo dài; sự mở rộng; sự lan rộng;