Stauchung /f/VT_THUỶ/
[EN] strain
[VI] sự biến dạng; sự kéo căng
Anspannung /f/CNSX/
[EN] stretch
[VI] sự kéo căng, sự kéo giãn
Festspannen /nt/XD/
[EN] Stretching
[VI] sự kéo căng, sự giãn dài
Dehnung /f/VT_THUỶ/
[EN] strain
[VI] sức căng, sự căng, sự kéo căng
Einspannen /nt/XD/
[EN] Stretching
[VI] sự căng, sự kéo căng, sự kéo dài