TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm căng

sự làm căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điểu chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự làm căng

 taking-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taking-up

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự làm căng

Spannung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spannung /die; -, -en/

(selten) sự kéo căng; sự làm căng;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taking-up

sự làm căng; sự điểu chính (khe hở)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taking-up /cơ khí & công trình/

sự làm căng