Việt
sự mệt mỏi
độ giãn dài
trạng thái chảy
làm căng
chịu tác dụng
Anh
strain
strain /xây dựng/
strain /hóa học & vật liệu/
strain /cơ khí & công trình/
làm căng (lưỡi cưa, dây cáp)
chịu tác dụng (của lực)