Việt
Dần
duỗi
kéo giãn
Rôngđen
vòng đệm
di lang thang
đi dạo
lượn tròn
vê tròn
bo tròn
Anh
curving
off-hand curving by stretching
rove
stretching
Đức
Schweifen
Pháp
vagabonder
cintrage à plat
schweifen /(sw. V.)/
(ist) (geh ) di lang thang; đi dạo (wandern, stteifen);
(hat) (Fachspr ) lượn tròn; vê tròn; bo tròn;
Schweifen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweifen
[EN] stretching
[FR] cintrage à plat
schweifen
[DE] schweifen
[VI] Rôngđen, vòng đệm
[EN] rove
[FR] vagabonder
[EN] curving, off-hand curving by stretching
[VI] Dần, duỗi, kéo giãn