Việt
sự uốn cong
sự uô'n cong
Dần
duỗi
kéo giãn
Anh
curving
off-hand curving by stretching
deflect
distort
flex
flexural
flexure
Đức
Schweifen
Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.
Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.
curving, deflect, distort, flex, flexural, flexure
[EN] curving, off-hand curving by stretching
[VI] Dần, duỗi, kéo giãn
sự uô' n cong