TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curving

sự uốn cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uô'n cong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Dần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

duỗi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

kéo giãn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

curving

curving

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off-hand curving by stretching

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 deflect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

curving

Schweifen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curving, deflect, distort, flex, flexural, flexure

sự uốn cong

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schweifen

[EN] curving, off-hand curving by stretching

[VI] Dần, duỗi, kéo giãn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

curving

sự uô' n cong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

curving

sự uốn cong