flexure
nếp võng
flexure
chỗ uốn cong
flexure /cơ khí & công trình/
sự uốn rung
flexure
nếp oằn
torsional flexion, flexure
sự uốn soắn
flexion of surface, flexure
độ uốn của một mặt
bending angle, curvilinear angle, flexure
góc cong
deflection, flexion, flexure, sagging
sự võng xuống
quarter bend, flexion, flexure, hook
chỗ uốn cong vuông góc
curving, deflect, distort, flex, flexural, flexure
sự uốn cong