Việt
nếp võng
nếp lõm
asymmetrical ~ nếp lõm không đối xứng carinate ~ nép lõm dạng lòng thuyền composite ~ nếp lõm ghép infolded ~ nếp võng uốn overturned ~ nếp lõm đảo rising ~ nếp lõm dâng single ~ nếp lõm đơn symmetrical ~ nếp lõm đối xứng
Anh
syncline
flexure
Đức
Synklinale
nếp lõm, nếp võng, asymmetrical ~ nếp lõm không đối xứng carinate ~ nép lõm dạng lòng thuyền composite ~ nếp lõm ghép infolded ~ nếp võng uốn overturned ~ nếp lõm đảo rising ~ nếp lõm dâng single ~ nếp lõm đơn symmetrical ~ nếp lõm đối xứng
Synklinale /f/D_KHÍ/
[EN] syncline
[VI] nếp lõm, nếp võng (địa chất)
nếp võng (địa chất)