TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarter bend

chỗ uốn cong vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quarter bend

quarter bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 flexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

90° bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

90° elbow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quarter bend

90°-Bogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quarter bend

coude d'équerre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

90° bend,90° elbow,quarter bend /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] 90°-Bogen

[EN] 90° bend; 90° elbow; quarter bend

[FR] coude d' équerre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quarter bend

chỗ uốn cong vuông góc

quarter bend, flexion, flexure, hook

chỗ uốn cong vuông góc