vagabonder
vagabonder [vagabõde] V. intr. [1] 1. Lang thang, phiêu bạt, nay đây mai đó. Vagabonder à travers le monde: Phiêu bạt khắp thế giói. 2. Bóng, Văn Vớ vẩn, mông lung, bất định. vagal, ale, aux [vagal, o] adj. GPHÁU, SLÝ Thuộc dây thần kinh phế vị. Bradycardie vagale: Nhịp tim chậm do thần kinh phế vị.