TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schweifen

Dần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

duỗi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

kéo giãn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rôngđen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòng đệm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

di lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vê tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schweifen

curving

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

off-hand curving by stretching

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

rove

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

stretching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schweifen

Schweifen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schweifen

vagabonder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cintrage à plat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Schweifen wird das Blech am Rand gehämmert und gestreckt.

Với phương pháp gia công dần, chi tiết tấm được gõ búa và dần, làm giãn ở bìa.

v Runden oder Richten von Profilen (evtl. zusammen mit Schweifen)

Làm tròn hoặc chỉnh các tiết diện (profin) (có thể kết hợp với dần)

Beim Schweifen werden bestimmte Teile eines Bleches durch gezieltes Hämmern gestreckt (verlängert).

Khi gia công dần, những phần đã được xác định của chi tiết tấm bị dần (tăng chiều dài) bằng búa chuyên dùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweifen /(sw. V.)/

(ist) (geh ) di lang thang; đi dạo (wandern, stteifen);

schweifen /(sw. V.)/

(hat) (Fachspr ) lượn tròn; vê tròn; bo tròn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweifen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schweifen

[EN] stretching

[FR] cintrage à plat

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

schweifen

[DE] schweifen

[VI] Rôngđen, vòng đệm

[EN] rove

[FR] vagabonder

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schweifen

[EN] curving, off-hand curving by stretching

[VI] Dần, duỗi, kéo giãn