Việt
Dần
duỗi
kéo giãn
Rôngđen
vòng đệm
di lang thang
đi dạo
lượn tròn
vê tròn
bo tròn
Anh
curving
off-hand curving by stretching
rove
stretching
Đức
Schweifen
Pháp
vagabonder
cintrage à plat
Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.
Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.
Beim Schweifen wird das Blech am Rand gehämmert und gestreckt.
Với phương pháp gia công dần, chi tiết tấm được gõ búa và dần, làm giãn ở bìa.
v Runden oder Richten von Profilen (evtl. zusammen mit Schweifen)
Làm tròn hoặc chỉnh các tiết diện (profin) (có thể kết hợp với dần)
Beim Schweifen werden bestimmte Teile eines Bleches durch gezieltes Hämmern gestreckt (verlängert).
Khi gia công dần, những phần đã được xác định của chi tiết tấm bị dần (tăng chiều dài) bằng búa chuyên dùng.
schweifen /(sw. V.)/
(ist) (geh ) di lang thang; đi dạo (wandern, stteifen);
(hat) (Fachspr ) lượn tròn; vê tròn; bo tròn;
Schweifen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweifen
[EN] stretching
[FR] cintrage à plat
schweifen
[DE] schweifen
[VI] Rôngđen, vòng đệm
[EN] rove
[FR] vagabonder
[EN] curving, off-hand curving by stretching
[VI] Dần, duỗi, kéo giãn