Việt
lượn tròn
vê tròn
bo tròn
Đức
schweifen
Haupt- und Nebenschneide bilden eine gerundete Schneidenecke. Sie wirkt sich auf die Tiefe der entstehenden Riefen aus.
Lưỡi cắt chính và phụ tạo thành đỉnh mũi dao được bo tròn, điều này có ảnh hưởng đến độ sâu của những vết rãnh được hình thành.
Ausrundung
Bo tròn
Zusätzlich werden durch die Abrundungen der Kanten die Presswerkzeuge geschont.
Hơn nữa bo tròn cạnh cũng giúp tránh hư hỏng cạnh khuôn.
Allgemeintoleranzen für Rundungshalbmesser und Fasenhöhen
Dung sai tổng quát cho bán kính bo tròn và bể cao cạnh vát
Allgemeintoleranzen für Längenmaße, Rundungshalbmesser und Fasen
bảng 1: Dung sai tổng quát cho kích thước dài, bán kính bo tròn và cạnh vát
schweifen /(sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) lượn tròn; vê tròn; bo tròn;