Việt
sự kéo dài
độ giãn
kéo dài
nói dài
chắp thêm
sự duỗi dài
sự vươn
sự nô'i dài
giai đoạn phát triển nhanh của trẻ em
Anh
extension
elongation/extension
stretching
Đức
Streckung
Verlängerung
Ausdehnung
Strecken
Spannen
Ziehen
Dehnen
Recken
Verlängerung, Ausdehnung, Streckung
Strecken, Streckung, Spannen, Ziehen, Dehnen, Recken
Streckung /die; -, -en/
sự duỗi dài; sự vươn;
sự kéo dài; sự nô' i dài;
(Med ) giai đoạn phát triển nhanh của trẻ em;
Streckung /f =, -en/
sự] kéo dài, nói dài, chắp thêm; kéo căng.
Streckung /f/CT_MÁY/
[EN] extension
[VI] sự kéo dài; độ giãn