TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói dài

nói dài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi dài dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói dài

verlängern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

länger machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streckung /f =, -en/

sự] kéo dài, nói dài, chắp thêm; kéo căng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

tranh cãi dài dòng; nói dài;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nói dài

verlängern vt, länger machen nói dóc freche Reden fuhren, bluffen vi; tổ nói dài riesig bluffen vi