TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blasen

thổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thổi không khí nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Súppe ~ thổi canh nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi cho bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho nguội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi kèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi một nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi một nhạc cụ thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thổi bằng một nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thểi báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi để tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blasen

blow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow forming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

popping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow dieing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow moulding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plugging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air blasting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow forming/blow molding

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

blasen

blasen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Blasformverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufwallenlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasenlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bülwern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasformen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Blasformung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

blasen

soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage avec moule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formage par gonflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formage par soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen die Scheibe blasen

thổi vào tấm kính.

die Seifenblasen in die Luft blasen

thổi cho bọt xà phòng bay trong không khi.

du musst blasen, die Suppe ist zu heiß

con phải thổi cho nguội, món xúp quá nóng.

der Trompeter bläst

người chơi kền trom-pét đang thổi kèn.

die Flöte blasen

thổi sáo.

eine Melodie blasen

thổi lên một giai điệu.

zum Angriff blasen

thổi kền ra hiệu lệnh tấn công.

es bläst ganz schön draußen

ngoài kiá có gió mạnh

der Sturm blies ihr den Sand ins Gesicht

can bão thổi cát bay vào mặt nàng.

Glas blasen

thổi thủy tinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Súppe blasen

thổi canh nóng; 2. thổi (kèn, thủy tinh, lửa, sáo...);

Alárm blasen

thổi kèn báo động.

Từ điển Polymer Anh-Đức

blow forming/blow molding

Blasen, Blasformen

blow forming

Blasen, Blasformung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blasen /(st. V.; hat)/

(chu môi) thổi;

gegen die Scheibe blasen : thổi vào tấm kính.

blasen /(st. V.; hat)/

thổi cho bay đi;

die Seifenblasen in die Luft blasen : thổi cho bọt xà phòng bay trong không khi.

blasen /(st. V.; hat)/

(landsch ) thổi cho nguội;

du musst blasen, die Suppe ist zu heiß : con phải thổi cho nguội, món xúp quá nóng.

blasen /(st. V.; hat)/

thổi kèn; thổi một nhạc cụ;

der Trompeter bläst : người chơi kền trom-pét đang thổi kèn.

blasen /(st. V.; hat)/

chơi một nhạc cụ thổi (spielen);

die Flöte blasen : thổi sáo.

blasen /(st. V.; hat)/

được thổi bằng một nhạc cụ; được thổi lên; vang lên;

eine Melodie blasen : thổi lên một giai điệu.

blasen /(st. V.; hat)/

thểi (còi, kèn) báo hiệu;

zum Angriff blasen : thổi kền ra hiệu lệnh tấn công.

blasen /(st. V.; hat)/

(gió) thổi mạnh (kräftig wehen);

es bläst ganz schön draußen : ngoài kiá có gió mạnh der Sturm blies ihr den Sand ins Gesicht : can bão thổi cát bay vào mặt nàng.

blasen /(st. V.; hat)/

thổi để tạo hình (thủy tinh);

Glas blasen : thổi thủy tinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blasen /vt, vi/

thổi, die Súppe blasen thổi canh nóng; 2. thổi (kèn, thủy tinh, lửa, sáo...); Alárm blasen thổi kèn báo động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasen /nt/CNSX/

[EN] air blasting

[VI] sự thổi không khí nén

blasen /vi/ĐIỆN, GIẤY, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] blow

[VI] thổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasen

[EN] blowing; pitting; popping

[FR] soufflage

Blasen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasen

[EN] blow dieing; blow moulding

[FR] soufflage avec moule

Blasen,Blasformverfahren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasen; Blasformverfahren

[EN] blow forming

[FR] formage par gonflage; formage par soufflage

Blasen,Treiben /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasen; Treiben

[EN] blowing

[FR] soufflage

Aufwallenlassen,Blasen,Blasenlassen,Bülwern /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufwallenlassen; Blasen; Blasenlassen; Bülwern

[EN] blocking; boiling; plugging; poling

[FR] maclage; perchage(B)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blasen

blow