TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi cho nguội

thổi cho nguội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi cho nguội

blasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst blasen, die Suppe ist zu heiß

con phải thổi cho nguội, món xúp quá nóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blasen /(st. V.; hat)/

(landsch ) thổi cho nguội;

con phải thổi cho nguội, món xúp quá nóng. : du musst blasen, die Suppe ist zu heiß