Việt
quá trình đúc thổi
quá trình làm khuôn thổi
Anh
blow-molding process
blow-moulding process
blow forming
Đức
Blasformverfahren
Blasen
Pháp
formage par gonflage
formage par soufflage
Blasen,Blasformverfahren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Blasen; Blasformverfahren
[EN] blow forming
[FR] formage par gonflage; formage par soufflage
Blasformverfahren /nt/B_BÌ/
[EN] blow-molding process (Mỹ), blow-moulding process (Anh)
[VI] quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi