TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi mạnh

thổi mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thổi mạnh

pusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stahlringe der Karkassetrommel, in denendie Reifenwulste fest eingespannt sind, fahrennun axial auf einen bestimmten Abstand zusammen und gleichzeitig wird der flexible Innenteil der Trommel mit Druckluft beaufschlagt.

Các vòng thép của mặt lốp xe (lớp khung cốt) hình trống (kẹp chặt cao su quanh tanh lốp) chạy dọc theo trục trên một khoảng cách xác định, đồng thời khí nén được thổi mạnh vào phần bên trong của khung cốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind pustet mir ins Gesicht

gió thổi mạnh vào mặt tôi

(auch unpers.

) es pustet draußen ganz schön: ngoài kia gió thổi rất mạnh.

es bläst ganz schön draußen

ngoài kiá có gió mạnh

der Sturm blies ihr den Sand ins Gesicht

can bão thổi cát bay vào mặt nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansausen /1 vi (/

1. thổi mạnh; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(gió) thổi mạnh;

gió thổi mạnh vào mặt tôi : der Wind pustet mir ins Gesicht ) es pustet draußen ganz schön: ngoài kia gió thổi rất mạnh. : (auch unpers.

blasen /(st. V.; hat)/

(gió) thổi mạnh (kräftig wehen);

ngoài kiá có gió mạnh : es bläst ganz schön draußen can bão thổi cát bay vào mặt nàng. : der Sturm blies ihr den Sand ins Gesicht