Việt
thổi kèn
thổi một nhạc cụ
Đức
blasen
der Trompeter bläst
người chơi kền trom-pét đang thổi kèn.
blasen /(st. V.; hat)/
thổi kèn; thổi một nhạc cụ;
người chơi kền trom-pét đang thổi kèn. : der Trompeter bläst