fortschleifen I /vt/
lôi đi, kéo đi.
fortzerren /vt/
kéo đi, lôi đi; fort
fortziehen /I vt/
kéo đi, lôi đi; II vi (s) ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; III vimp: es zieht mich fort von hier tôi muôn đi khỏi đây. hội, hội nghị, họp mặt, gặp gở.
Wegscheideschleppen /vt/
kéo đi, lôi đi; Wegscheide
abschleppen /vt/
dắt, kéo, lôi đi;
durchschleppen /vt/
kéo lê, kéo đi, lôi đi, mang đi.
durchbringen /vt/
1. xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua; 2. kéo, lôi đi, mang... qua, đem... qua; 3. : einen Kranken durchbringen nuôi dương bệnh nhân, chạy chữa bệnh nhân; 4. tiêu bậy, phung phí, lãng phí (tiền);