rauben /(sw. V.; hat)/
bắt trộm;
tha (con mồi) đi;
con chó sói đã bắt mất một con cừu. : der Wolf hat ein Schaf geraubt
wegschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tha đi;
kéo đi;
lôi đi (fortschleppen);
verschleppen /(sw. V.; hat)/
lùa đi;
dồn đi;
tha đi;
mang đi;
kéo đi;