TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschleppen

truyền bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lây lan bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát tán bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần khân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschleppen

displace

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verschleppen

verschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdrängen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

displace

verdrängen; verschleppen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschleppen /(sw. V.; hat)/

lùa đi; dồn đi; tha đi; mang đi; kéo đi;

verschleppen /(sw. V.; hat)/

(bệnh tật) truyền bệnh; làm lây lan bệnh; làm phát tán bệnh (weiterverbreiten);

verschleppen /(sw. V.; hat)/

kéo dài (công việc); trì hoãn; lần khân (hinaus ziehen);

verschleppen /(sw. V.; hat)/

mang bệnh; không điều trị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschleppen /vt/

1. tha di, mang di, kéo di; 2. lùa di, dồn cfi, xua di, đuổi di; 2. truyền bệnh, lây bệnh, lan bệnh; 4. kéo dài (công việc, bệnh tật).