verschleppen /(sw. V.; hat)/
lùa đi;
dồn đi;
tha đi;
mang đi;
kéo đi;
verschleppen /(sw. V.; hat)/
(bệnh tật) truyền bệnh;
làm lây lan bệnh;
làm phát tán bệnh (weiterverbreiten);
verschleppen /(sw. V.; hat)/
kéo dài (công việc);
trì hoãn;
lần khân (hinaus ziehen);
verschleppen /(sw. V.; hat)/
mang bệnh;
không điều trị;