Việt
tha di
mang di
kéo di
lùa di
dồn cfi
xua di
đuổi di
truyền bệnh
lây bệnh
lan bệnh
kéo dài .
Đức
verschleppen
verschleppen /vt/
1. tha di, mang di, kéo di; 2. lùa di, dồn cfi, xua di, đuổi di; 2. truyền bệnh, lây bệnh, lan bệnh; 4. kéo dài (công việc, bệnh tật).