TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tha đi

bắt trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tha đi

tha đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tha di

tha di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tha đi

rauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tha đi

wegschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tha di

verschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wolf hat ein Schaf geraubt

con chó sói đã bắt mất một con cừu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschleppen /vt/

1. tha di, mang di, kéo di; 2. lùa di, dồn cfi, xua di, đuổi di; 2. truyền bệnh, lây bệnh, lan bệnh; 4. kéo dài (công việc, bệnh tật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauben /(sw. V.; hat)/

bắt trộm; tha (con mồi) đi;

con chó sói đã bắt mất một con cừu. : der Wolf hat ein Schaf geraubt

wegschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tha đi; kéo đi; lôi đi (fortschleppen);

verschleppen /(sw. V.; hat)/

lùa đi; dồn đi; tha đi; mang đi; kéo đi;