TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt trộm

bắt trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt trộm

rauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wolf hat ein Schaf geraubt

con chó sói đã bắt mất một con cừu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauben /(sw. V.; hat)/

bắt trộm; tha (con mồi) đi;

con chó sói đã bắt mất một con cừu. : der Wolf hat ein Schaf geraubt