verschleppen /vt/
1. tha di, mang di, kéo di; 2. lùa di, dồn cfi, xua di, đuổi di; 2. truyền bệnh, lây bệnh, lan bệnh; 4. kéo dài (công việc, bệnh tật).
hinwegfegen /vi/
quét sạch, phủi sạch, mang đi; -
fortfuhren /vt/
chỏ đi, mang đi, dẫn đi, đưa đi; 2. tiếp tục.
fortnehmen /vt/
cất đi, lấy... đi, thu hoạch, gặt hái, mang đi; -
ausfahren /I vt/
1. chỏ ra, chuyển đỉ, mang đi, mang theo, xuất khẩu, xuất cảng; 2.:
Wegschafen /(tác/
1. mang đi, chỏ đi, đem đi, cuỗm; 2. xem wegräumen 2.
hinausführen /vt/
đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, mang đi, chỏ đi; hinaus
räumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp; 2. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, mang đi, dọn đi (rác rưđi...); 3. đẩy [dịch, chuyển, xê]... đi, gạt ra; sa thải, loại ra, thải hồi, loại bỏ, khắc phục; 4. giải phóng, làm sạch, dọn sạch; 5. (hàng hải) đánh cá bằng lưói; II vi đào bói, lục tìm, lục bói, lục lọi, tìm kiếm.
huitragen /vt/
1. mang [đem, đưa]... đi; (bằng tay) xách [khuân, bưng, bồng, bế]... đi; (bằng đòn gánh) gánh [khiêng, quảy]... đi; (trên lưng) cõng [dịu]... dí; (trên đầu) đội... đi; 2. chuyển [cuốn, lôi, đẩy]... đi.
hinraffen /vt/
níu lấy, vó lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy, mang [đem]... đi; mang [đem]... theo, cuỗm [nẫng]... đi, lấy trộm.... mang đi; vom Tóde plötzlich hingerafft werden chết đột ngột.