TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông dịch

thông dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển dời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyên chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mang đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thông dịch

translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpretive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

translation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thông dịch

auswerten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dolmetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdolmetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Passant musste ihnen verdolmetschen, was der Polizist gesagt hatte

một khách qua đường phải thông dịch lại cho họ những gì viên cảnh sát đã nói.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

translation

Phiên dịch, thông dịch, bản dịch, di chuyển, chuyển dời, thuyên chuyển, mang đi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dolmetschen /(sw. V.; hat)/

dịch (miệng); phiên dịch; thông dịch;

verdolmetschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thông dịch; phiên dịch; giải thích;

một khách qua đường phải thông dịch lại cho họ những gì viên cảnh sát đã nói. : ein Passant musste ihnen verdolmetschen, was der Polizist gesagt hatte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswerten /vt/M_TÍNH/

[EN] interpret

[VI] thông dịch, diễn dịch

übersetzen /vt/M_TÍNH/

[EN] compile, interpret, translate

[VI] biên dịch, thông dịch, dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compile, interpretive

thông dịch

 translate /toán & tin/

dịch, thông dịch

translate

dịch, thông dịch