TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dolmetschen

Phiên dịch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm công việc phiên dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghề phiên dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dolmetschen

interpreting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dolmetschen

Dolmetschen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dolmetschen

Interprétariat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dolmetschen /(sw. V.; hat)/

dịch (miệng); phiên dịch; thông dịch;

dolmetschen /(sw. V.; hat)/

làm công việc phiên dịch; làm nghề phiên dịch;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dolmetschen

[DE] Dolmetschen

[EN] interpreting

[FR] Interprétariat

[VI] Phiên dịch