Việt
Phiên dịch
Anh
interpreting
Đức
Dolmetschen
Pháp
interprétariat
Interprétariat
[DE] Dolmetschen
[EN] interpreting
[FR] Interprétariat
[VI] Phiên dịch
interprétariat [ÊtcRpRetaRja] n. m. Sự thông dịch; chúc thông dịch; nghề phiên dịch.