übersetzen /vt/
1. dịch, phiên dịch; aus dem Deutschen ins Vietnamesische übersetzen dịch từ Đúc sang Việt; 2. chuyển biên, chuyển sang, cải biên.
Version /í =, -en/
1. giả thuyết, ức thuyết, kién giải; phương án, biến thể, cách, lói; 2. [sự, cách] diễn đạt, hình thức trình bày; 3. [sự] phiên dịch, dịch thuật, thông ngôn; bản dịch, bài dịch.
wiedergeben /(tác/
1. trả lại, hoàn lại; 2. chuyển giao, truyền đạt, truyền lại, tái tạo, tái hiện, phiên dịch, dịch.